Đội nhà: | FK Motorlet Prague |
Sức chứa: | 5.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
50.0507448,14.3616464 |
Sân Vận Động Stadion Motorlet
Prague
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhì quốc gia 24/25
Số trận tại sân | 14 |
TB bàn thắng / trận | 2.79 |
Total Goals Scored | 39 |
Bàn thắng đội nhà | 18 (46.2%) |
Bàn thắng đội khách | 21 (53.8%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.50 |
Tổng thẻ vàng | 63 |
TB phạt góc / trận | 9.71 |
Tổng số phạt góc | 136 |
Phạt góc đội nhà | 90 (66.2%) |
Phạt góc đội khách | 46 (33.8%) |
% Thắng sân nhà | 35.7% (5 trận) |
% Hòa | 35.7% (5 trận) |
% Thắng sân khách | 28.6% (4 trận) |
TB Khán giả | 27 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
06/06 -
FT
24/05 -
FT
10/05 -
FT
26/04 -
FT
12/04 -
FT
05/04 -
FT
08/03 -
FT
16/11 -
FT
02/11 -
FT
19/10
Sân vận động khác
- Bazaly Stadium - Ostrava
- AGC Arena Na Stinadlech - Teplice
- Stadion na Plynarne - Prague
- Stadion Stovky - Frydek-Mistek
- TJ Tatran Bohunice - Brno
- Mestsky Fotbalovy Stadion Srbska - Brno
- Mestsky fotbalovy stadion Miroslava Valenty - Uherske Hradiste
- Dolicek Stadium - Prague
- U Nisy Stadium - Liberec
- Doosan Arena - Plzen