| Đội nhà: | AS Trenčín AS Trencin |
| Sức chứa: | 10.000 người |
| Năm xây dựng: | 1960 |
| Kích thước sân: | 105m x 68m |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
48.89864312414261, 18.044504413664637 |
Sân Vận Động Stadion na Sihoti
Trencin
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Superliga 25/26
| Số trận tại sân | 9 |
| TB bàn thắng / trận | 2.00 |
| Total Goals Scored | 18 |
| Bàn thắng đội nhà | 6 (33.3%) |
| Bàn thắng đội khách | 12 (66.7%) |
| TB thẻ phạt / trận | 4.56 |
| Tổng thẻ vàng | 37 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| TB phạt góc / trận | 9.78 |
| Tổng số phạt góc | 88 |
| Phạt góc đội nhà | 45 (51.1%) |
| Phạt góc đội khách | 43 (48.9%) |
| % Thắng sân nhà | 22.2% (2 trận) |
| % Hòa | 22.2% (2 trận) |
| % Thắng sân khách | 55.6% (5 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Marcelli, Nino - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
07/12 -
FT
30/11 -
FT
08/11 -
FT
25/10 -
FT
18/10 -
FT
27/09 -
FT
13/09 -
FT
18/08 -
FT
03/08
Các trận sắp tới tại sân
-
07/02
21:30 -
21/02
21:30
Sân vận động khác
- Petrzalka Stadion za Starym mostom - Bratislava
- Stadion MSK Zilina - Zilina
- Stadium Myjava - Myjava
- Na Zahradkach Stadium - Rimavska Sobota
- Stadion Dolna Zdana - Dolna Zdana
- Mestsky futbalovy stadion Michalovce - Michalovce
- NTC Senec - Senec
- Stadium Liptovsky Mikulas - Liptovsky Mikulas
- ZELPO Arena - Podbrezova
- Stadion Tatran - Presov