| Đội nhà: | Ostrava |
| Sức chứa: | 1.500 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
49.866331,18.254771 |
Sân Vận Động Stadion Petrkovice
Ostrava
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải 1. Liga, Nữ 25/26
| Số trận tại sân | 4 |
| TB bàn thắng / trận | 2.75 |
| Total Goals Scored | 11 |
| Bàn thắng đội nhà | 6 (54.5%) |
| Bàn thắng đội khách | 5 (45.5%) |
| TB thẻ phạt / trận | 2.75 |
| Tổng thẻ vàng | 11 |
| TB phạt góc / trận | 9.00 |
| Tổng số phạt góc | 36 |
| Phạt góc đội nhà | 14 (38.9%) |
| Phạt góc đội khách | 22 (61.1%) |
| % Thắng sân nhà | 50.0% (2 trận) |
| % Thắng sân khách | 50.0% (2 trận) |
Các trận gần đây tại sân
Sân vận động khác
- Bazaly Stadium - Ostrava
- AGC Arena Na Stinadlech - Teplice
- Stadion na Plynarne - Prague
- Stadion Stovky - Frydek-Mistek
- TJ Tatran Bohunice - Brno
- Mestsky Fotbalovy Stadion Srbska - Brno
- Mestsky fotbalovy stadion Miroslava Valenty - Uherske Hradiste
- Dolicek Stadium - Prague
- U Nisy Stadium - Liberec
- Doosan Arena - Plzen