Đội nhà: | Radnicki Nis |
Sức chứa: | 18.151 người |
Năm xây dựng: | 1963 |
Kích thước sân: | 105m x 70m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
43.315548,21.908699 |
Sân Vận Động Stadium Cair
Nis
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Superliga 25/26
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 4.40 |
Total Goals Scored | 22 |
Bàn thắng đội nhà | 14 (63.6%) |
Bàn thắng đội khách | 8 (36.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.20 |
Tổng thẻ vàng | 24 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 12.60 |
Tổng số phạt góc | 63 |
Phạt góc đội nhà | 29 (46.0%) |
Phạt góc đội khách | 34 (54.0%) |
% Thắng sân nhà | 60.0% (3 trận) |
% Hòa | 20.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 20.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Bosic, Radivoj - 4 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
03/10 -
FT
14/09 -
FT
25/08 -
FT
11/08 -
FT
27/07
Các trận sắp tới tại sân
-
25/10
15:00 -
08/11
16:00 -
22/11
16:00 -
07/12
16:00 -
20/12
16:00 -
07/02
16:00 -
21/02
16:00 -
28/02
16:00 -
14/03
16:00 -
04/04
15:00
Sân vận động khác
- Partizan Stadium - Belgrade
- Jagodina City Stadium - Jagodina
- Novi Pazar City Stadium - Novi Pazar
- Cika Daca Stadium - Kragujevac
- Uzice City Stadium - Uzice
- Subotica City Stadium - Subotica
- Stadion Ivanjica - Ivanjica
- Omladinski Stadium - Belgrade
- King Peter I Stadium - Belgrade
- Metalac Stadium - Gornji Milanovac