Đội nhà: | Crvena Zvezda |
Sức chứa: | 55.538 người |
Năm xây dựng: | 1963 |
Kích thước sân: | 110m x 73m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
44.783058,20.4626087 |
Sân Vận Động Stadium Rajko Mitic
Belgrade
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Superliga 25/26
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 4.80 |
Total Goals Scored | 24 |
Bàn thắng đội nhà | 21 (87.5%) |
Bàn thắng đội khách | 3 (12.5%) |
TB thẻ phạt / trận | 1.20 |
Tổng thẻ vàng | 5 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 10.20 |
Tổng số phạt góc | 51 |
Phạt góc đội nhà | 40 (78.4%) |
Phạt góc đội khách | 11 (21.6%) |
% Thắng sân nhà | 100.0% (5 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Katai, Aleksandar - 6 bàn |
TB Khán giả | 1.400 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
29/09 -
FT
14/09 -
FT
10/08 -
FT
27/07 -
FT
20/07Javor 0
Các trận sắp tới tại sân
-
20/10
00:30 -
02/11
16:00 -
07/12
16:00 -
20/12
16:00 -
07/02
16:00 -
21/02
16:00 -
08/03
16:00 -
21/03
16:00 -
08/04
15:00
Sân vận động khác
- Partizan Stadium - Belgrade
- Jagodina City Stadium - Jagodina
- Novi Pazar City Stadium - Novi Pazar
- Cika Daca Stadium - Kragujevac
- Uzice City Stadium - Uzice
- Subotica City Stadium - Subotica
- Stadion Ivanjica - Ivanjica
- Omladinski Stadium - Belgrade
- King Peter I Stadium - Belgrade
- Metalac Stadium - Gornji Milanovac