Đội nhà: | Csa Steaua Bucuresti |
Sức chứa: | 31.254 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
44.412338,26.041685 |
Sân Vận Động Steaua Stadium
Bucharest
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Liga 2 24/25
Số trận tại sân | 15 |
TB bàn thắng / trận | 2.20 |
Total Goals Scored | 33 |
Bàn thắng đội nhà | 20 (60.6%) |
Bàn thắng đội khách | 13 (39.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.13 |
Tổng thẻ vàng | 62 |
TB phạt góc / trận | 9.40 |
Tổng số phạt góc | 141 |
Phạt góc đội nhà | 86 (61.0%) |
Phạt góc đội khách | 55 (39.0%) |
% Thắng sân nhà | 46.7% (7 trận) |
% Hòa | 40.0% (6 trận) |
% Thắng sân khách | 13.3% (2 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
18/05 -
FT
30/04 -
FT
12/04 -
FT
09/04 -
FT
30/03 -
FT
22/02 -
FT
08/12 -
FT
26/11 -
FT
01/11 -
FT
18/10
Sân vận động khác
- Stadionul Arcul de Triumf - Bucharest
- Cluj Arena - Cluj Napoca
- Municipal Stadium - Vaslui
- Stadionul Municipal Drobeta-Turnu Severin - Drobeta-Turnu Severin
- Dr. Constantin Radulescu - Cluj Napoca
- Giulesti - Bucharest
- Dinamo Stadium - Bucharest
- Stadionul Marin Anastasovici - Giurgiu
- Stadionul Municipal - Botosani
- Stadionul Tineretului - Brasov