Đội nhà: | MEAP Nisou |
Sức chứa: | 1.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.0186082,33.3947531 |
Sân Vận Động Theodorio Koinotiko Stadium
Pera Chorio
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhì quốc gia 24/25
Số trận tại sân | 13 |
TB bàn thắng / trận | 2.62 |
Total Goals Scored | 34 |
Bàn thắng đội nhà | 18 (52.9%) |
Bàn thắng đội khách | 16 (47.1%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.08 |
Tổng thẻ vàng | 61 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 7.92 |
Tổng số phạt góc | 103 |
Phạt góc đội nhà | 55 (53.4%) |
Phạt góc đội khách | 48 (46.6%) |
% Thắng sân nhà | 38.5% (5 trận) |
% Hòa | 23.1% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 38.5% (5 trận) |
Các trận gần đây tại sân
Sân vận động khác
- Antonis Papadopoulos - Larnaca
- Stadio Grigori Afxentiou - Larnaca
- Koinotiko Stadio Oroklinis - Oroklini
- Pano Polemidhia Community Stadium - Pano Polemidia
- Polis Chrysochous Municipality Stadium - Polis
- EN THOI Stadium - Nicosia
- AEK Arena - Larnaca
- Makario Stadium - Nicosia
- Dasaki Stadium - Achna
- Tasos Markou Stadium - Paralimni