| Đội nhà: | Volgograd Rotor Volgograd Youth |
| Sức chứa: | 43.713 người |
| Năm xây dựng: | 2018 |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
48.734444,44.548611 |
Sân Vận Động Sân vận động Volgograd Arena
Volgograd
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải 1. Liga 25/26
| Số trận tại sân | 10 |
| TB bàn thắng / trận | 2.10 |
| Total Goals Scored | 21 |
| Bàn thắng đội nhà | 15 (71.4%) |
| Bàn thắng đội khách | 6 (28.6%) |
| TB thẻ phạt / trận | 5.40 |
| Tổng thẻ vàng | 51 |
| TB phạt góc / trận | 5.20 |
| Tổng số phạt góc | 52 |
| Phạt góc đội nhà | 27 (51.9%) |
| Phạt góc đội khách | 25 (48.1%) |
| % Thắng sân nhà | 60.0% (6 trận) |
| % Hòa | 10.0% (1 trận) |
| % Thắng sân khách | 30.0% (3 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Safronov, Ilya - 4 bàn |
| TB Khán giả | 11.808 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
24/11 -
FT
09/11 -
FT
03/11 -
FT
12/10 -
FT
14/09 -
FT
07/09 -
FT
30/08 -
FT
25/08 -
FT
10/08 -
FT
05/08