Đội nhà: | Volgograd Rotor Volgograd Youth |
Sức chứa: | 43.713 người |
Năm xây dựng: | 2018 |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
48.734444,44.548611 |
Sân Vận Động Sân vận động Volgograd Arena
Volgograd
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải 1. Liga 25/26
Số trận tại sân | 7 |
TB bàn thắng / trận | 1.86 |
Total Goals Scored | 13 |
Bàn thắng đội nhà | 11 (84.6%) |
Bàn thắng đội khách | 2 (15.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.29 |
Tổng thẻ vàng | 35 |
TB phạt góc / trận | 5.71 |
Tổng số phạt góc | 40 |
Phạt góc đội nhà | 19 (47.5%) |
Phạt góc đội khách | 21 (52.5%) |
% Thắng sân nhà | 71.4% (5 trận) |
% Hòa | 14.3% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 14.3% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Safronov, Ilya - 3 bàn |
TB Khán giả | 13.607 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
12/10 -
FT
14/09 -
FT
07/09 -
FT
30/08 -
FT
25/08 -
FT
10/08 -
FT
05/08