BXH Cúp C2 châu Âu - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 8 | 6 | 1 | 1 |
2 | Bilbao | 8 | 6 | 1 | 1 |
3 | Man Utd | 8 | 5 | 3 | 0 |
4 | Tottenham | 8 | 5 | 2 | 1 |
5 | Frankfurt | 8 | 5 | 1 | 2 |
6 | Lyon | 8 | 4 | 3 | 1 |
7 | Olympiacos Piraeus | 8 | 4 | 3 | 1 |
8 | Rangers | 8 | 4 | 2 | 2 |
9 | Bodoe/Glimt | 8 | 4 | 2 | 2 |
10 | RSC Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 |
11 | Fotbal Club FCSB | 8 | 4 | 2 | 2 |
12 | Ajax Amsterdam | 8 | 4 | 1 | 3 |
13 | Sociedad | 8 | 4 | 1 | 3 |
14 | Galatasaray | 8 | 3 | 4 | 1 |
15 | Roma | 8 | 3 | 3 | 2 |
16 | FC Viktoria Plzen | 8 | 3 | 3 | 2 |
17 | Ferencvarosi | 8 | 4 | 0 | 4 |
18 | Porto | 8 | 3 | 2 | 3 |
19 | AZ Alkmaar | 8 | 3 | 2 | 3 |
20 | FC Midtjylland | 8 | 3 | 2 | 3 |
21 | Union Gilloise | 8 | 3 | 2 | 3 |
22 | PAOK Thessaloniki | 8 | 3 | 1 | 4 |
23 | FC Twente Enschede | 8 | 2 | 4 | 2 |
24 | Fenerbahce Istanbul | 8 | 2 | 4 | 2 |
25 | Braga | 8 | 3 | 1 | 4 |
26 | Elfsborg | 8 | 3 | 1 | 4 |
27 | Hoffenheim | 8 | 2 | 3 | 3 |
28 | Besiktas Istanbul | 8 | 3 | 0 | 5 |
29 | Maccabi Tel Aviv FC | 8 | 2 | 0 | 6 |
30 | SK Slavia Praha | 8 | 1 | 2 | 5 |
31 | Malmö | 8 | 1 | 2 | 5 |
32 | FK Rigas Futbola Skola | 8 | 1 | 2 | 5 |
33 | Ludogorets | 8 | 0 | 4 | 4 |
34 | Dynamo Kyiv | 8 | 1 | 1 | 6 |
35 | Nice | 8 | 0 | 3 | 5 |
36 | Qarabag | 8 | 1 | 0 | 7 |
Luật xếp hạng: In the event that two (or more) teams have an equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. Goals scored away 4. Number of victories 5. Number of away victories | |||||
Chú giải:
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
|