BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 9 | 6 | 2 | 1 |
2 | Rosenborg BK | 8 | 5 | 3 | 0 |
3 | Brann | 8 | 5 | 2 | 1 |
4 | Fredrikstad | 7 | 5 | 1 | 1 |
5 | Kristiansund | 9 | 4 | 1 | 4 |
6 | Sarpsborg | 7 | 3 | 3 | 1 |
7 | Sandefjord | 7 | 4 | 0 | 3 |
8 | Bodoe/Glimt | 5 | 3 | 1 | 1 |
9 | Tromsoe | 7 | 3 | 1 | 3 |
10 | Molde | 7 | 2 | 2 | 3 |
11 | Valerenga IF | 8 | 2 | 2 | 4 |
12 | Stroemsgodset | 7 | 2 | 0 | 5 |
13 | Bryne FK | 7 | 2 | 0 | 5 |
14 | HamKam | 7 | 1 | 2 | 4 |
15 | KFUM Oslo | 7 | 1 | 1 | 5 |
16 | Haugesund | 8 | 0 | 1 | 7 |
Luật xếp hạng: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng: 1. Hiệu số bàn thắng/thua 2. Số bàn thắng ghi được 3. Kết quả đối đầu | |||||
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|