BXH Giải hạng ba quốc gia Bavaria - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt | 30 | 19 | 4 | 7 |
2 | FC Würzburger Kickers | 29 | 14 | 10 | 5 |
3 | Bayreuth | 30 | 14 | 10 | 6 |
4 | Bayern Munich II | 29 | 15 | 6 | 8 |
5 | Illertissen | 30 | 14 | 8 | 8 |
6 | Buchbach | 29 | 13 | 10 | 6 |
7 | Furth II | 30 | 12 | 10 | 8 |
8 | Vilzing | 30 | 12 | 7 | 11 |
9 | FC Augsburg II | 30 | 11 | 8 | 11 |
10 | Schwaben Augsburg | 30 | 11 | 6 | 13 |
11 | Ansbach | 30 | 9 | 12 | 9 |
12 | Burghausen | 28 | 10 | 6 | 12 |
13 | Nuremberg II | 30 | 8 | 11 | 11 |
14 | Aubstadt | 29 | 8 | 9 | 12 |
15 | Aschaffenburg | 30 | 7 | 12 | 11 |
16 | Hankofen-Hailing | 30 | 5 | 7 | 18 |
17 | Türkgücü München | 29 | 5 | 6 | 18 |
18 | Bamberg | 29 | 5 | 6 | 18 |
Luật xếp hạng: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng: 1. Hiệu số bàn thắng/thua 2. Số bàn thắng ghi được 3. Kết quả đối đầu | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
Xuống hạng
|