BXH Giải hạng ba quốc gia miền Bắc - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | TSV Havelse | 30 | 21 | 4 | 5 |
2 | Drochtersen/Assel | 30 | 15 | 7 | 8 |
3 | Emden | 30 | 16 | 3 | 11 |
4 | Bremen II | 30 | 15 | 5 | 10 |
5 | Phonix Lubeck | 29 | 12 | 10 | 7 |
6 | Lohne | 30 | 12 | 10 | 8 |
7 | HSV II | 30 | 13 | 7 | 10 |
8 | SV Meppen 1912 | 30 | 12 | 9 | 9 |
9 | VfB Lubeck | 30 | 11 | 12 | 7 |
10 | St. Pauli II | 29 | 11 | 6 | 12 |
11 | Oldenburg | 30 | 9 | 10 | 11 |
12 | Norderstedt | 29 | 10 | 6 | 13 |
13 | Flensburg | 29 | 9 | 8 | 12 |
14 | Jeddeloh II | 30 | 8 | 10 | 12 |
15 | Bremer SV | 29 | 9 | 3 | 17 |
16 | Teutonia Ottensen | 30 | 8 | 6 | 16 |
17 | Todesfelde | 29 | 7 | 5 | 17 |
18 | Kiel II | 30 | 5 | 7 | 18 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
Xuống hạng
|