BXH Giải hạng ba quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 |
5 | Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 |
7 | Chesterfield FC | 46 | 19 | 13 | 14 |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 |
17 | Gillingham F.C. | 46 | 14 | 16 | 16 |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 |
20 | Tranmere | 46 | 12 | 15 | 19 |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 |
24 | Morecambe FC | 46 | 10 | 6 | 30 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Xuống hạng
|