BXH Ligue 2 - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 30 | 20 | 4 | 6 |
2 | Paris FC | 30 | 19 | 4 | 7 |
3 | Metz | 30 | 17 | 9 | 4 |
4 | USL Dunkerque | 31 | 17 | 3 | 11 |
5 | Guingamp | 31 | 15 | 3 | 13 |
6 | Stade Lavallois | 31 | 13 | 7 | 11 |
7 | SC Bastia | 30 | 10 | 14 | 6 |
8 | FC Annecy | 30 | 12 | 8 | 10 |
9 | Grenoble | 31 | 11 | 7 | 13 |
10 | Amiens | 31 | 12 | 4 | 15 |
11 | Ajaccio | 31 | 11 | 6 | 14 |
12 | Pau FC | 31 | 9 | 12 | 10 |
13 | Troyes | 31 | 11 | 5 | 15 |
14 | Rodez | 31 | 9 | 9 | 13 |
15 | Red Star F.C. | 30 | 9 | 7 | 14 |
16 | Martigues | 31 | 9 | 4 | 18 |
17 | Clermont Foot | 31 | 6 | 10 | 15 |
18 | Caen | 31 | 5 | 6 | 20 |
Luật xếp hạng: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng: 1. Hiệu số bàn thắng/thua 2. Số bàn thắng ghi được 3. Kết quả đối đầu | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Lên hạng
Playoff lên hạng
Playoff lên hạng
Playoff lên hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
Xuống hạng
|