BXH Giải hạng nhất quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 10 | 8 | 2 | 0 |
2 | Bray Wanderers | 10 | 7 | 0 | 3 |
3 | Cobh Ramblers | 10 | 5 | 2 | 3 |
4 | Wexford | 10 | 5 | 2 | 3 |
5 | Treaty United | 10 | 3 | 3 | 4 |
6 | Finn Harps | 10 | 3 | 3 | 4 |
7 | Kerry FC | 10 | 3 | 1 | 6 |
8 | University College Dublin | 10 | 2 | 3 | 5 |
9 | Longford Town | 10 | 2 | 2 | 6 |
10 | Athlone Town | 10 | 2 | 2 | 6 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Playoff lên hạng
Playoff lên hạng
Playoff lên hạng
|