BXH Giải Hạng Nhất Quốc Gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | FC Thun | 30 | 17 | 8 | 5 |
2 | FC Aarau | 31 | 15 | 11 | 5 |
3 | Etoile Carouge | 31 | 14 | 9 | 8 |
4 | FC Vaduz | 31 | 11 | 11 | 9 |
5 | FC Wil 1900 | 30 | 11 | 10 | 9 |
6 | FC Stade Lausanne-Ouchy | 31 | 11 | 10 | 10 |
7 | Neuchâtel Xamax | 31 | 11 | 5 | 15 |
8 | Bellinzona | 31 | 8 | 9 | 14 |
9 | Stade Nyonnais | 31 | 7 | 5 | 19 |
10 | FC Schaffhausen | 31 | 7 | 6 | 18 |
Luật xếp hạng: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng: 1. Hiệu số bàn thắng/thua 2. Số bàn thắng ghi được 3. Kết quả đối đầu | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Xuống hạng
|