BXH Giải hạng nhất quốc gia Hàn Quốc - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon | 8 | 6 | 1 | 1 |
2 | Seongnam | 8 | 4 | 4 | 0 |
3 | Seoul E-Land | 8 | 4 | 2 | 2 |
4 | Suwon | 8 | 4 | 2 | 2 |
5 | Bucheon | 8 | 4 | 2 | 2 |
6 | Jeonnam | 7 | 4 | 2 | 1 |
7 | Gimpo | 7 | 2 | 3 | 2 |
8 | Busan | 7 | 2 | 3 | 2 |
9 | Gyeongnam | 7 | 2 | 2 | 3 |
10 | Cheongju | 8 | 2 | 1 | 5 |
11 | Chungnam Asan | 7 | 1 | 4 | 2 |
12 | Hwaseong FC | 8 | 1 | 3 | 4 |
13 | Ansan Greeners | 7 | 1 | 1 | 5 |
14 | Cheonan City FC | 8 | 1 | 0 | 7 |
Luật xếp hạng: In the event that two (or more) teams have an equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goals scored 2. Goal difference | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Playoff lên hạng
Playoff lên hạng
Playoff lên hạng
|