BXH Ligue 1 - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 30 | 19 | 9 | 2 |
2 | US Monastir | 30 | 17 | 11 | 2 |
3 | Etoile Sportive du Sahel | 30 | 19 | 4 | 7 |
4 | Club Africain | 30 | 15 | 9 | 6 |
5 | Zarzis | 30 | 16 | 6 | 8 |
6 | Stade Tunisien | 30 | 13 | 10 | 7 |
7 | Club Sportif Sfaxien | 30 | 11 | 11 | 8 |
8 | ES Métlaoui | 30 | 11 | 10 | 9 |
9 | CA Bizertin | 30 | 9 | 8 | 13 |
10 | AS Soliman | 30 | 7 | 10 | 13 |
11 | US Ben Guerdane | 30 | 6 | 12 | 12 |
12 | Olympique Béja | 30 | 7 | 8 | 15 |
13 | Gabes | 30 | 6 | 8 | 16 |
14 | Omrane | 30 | 4 | 14 | 12 |
15 | Gafsa | 30 | 6 | 4 | 20 |
16 | US Tataouine | 30 | 5 | 4 | 21 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Champions League
Cúp Liên Đoàn CAF
Xuống hạng
|