BXH Giải hạng nhất Trung Quốc - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Shijiazhuang Gongfu | 4 | 3 | 1 | 0 |
2 | Chongqing Tonglianglong FC | 4 | 3 | 1 | 0 |
3 | Liaoning Tieren | 4 | 3 | 0 | 1 |
4 | Guandong GZ-Power FC | 4 | 2 | 1 | 1 |
5 | Nantong Zhiyun FC | 4 | 2 | 1 | 1 |
6 | Suzhou Dongwu | 4 | 1 | 3 | 0 |
7 | Shenzhen Juniors FC | 4 | 2 | 0 | 2 |
8 | Dalian Kun City | 4 | 1 | 2 | 1 |
9 | Jiangxi Dingnan United | 4 | 1 | 2 | 1 |
10 | Nam Kinh City | 4 | 1 | 2 | 1 |
11 | Shaanxi Union FC | 4 | 1 | 1 | 2 |
12 | Thượng Hải Jiading Huilong | 4 | 1 | 1 | 2 |
13 | Qingdao Red Lions | 4 | 0 | 3 | 1 |
14 | Foshan Nanshi FC | 4 | 1 | 0 | 3 |
15 | Guangxi Pingguo | 4 | 0 | 1 | 3 |
16 | Yanbian Longding | 4 | 0 | 1 | 3 |
Chú giải:
Lên hạng
Lên hạng
Xuống hạng
Xuống hạng
|