BXH Giải Hạng Nhì Quốc Gia Phía Nam - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Norrby | 4 | 3 | 1 | 0 |
2 | FC Rosengård 1917 | 4 | 3 | 1 | 0 |
3 | Torslanda IK | 4 | 3 | 0 | 1 |
4 | Ljungskile SK | 4 | 3 | 0 | 1 |
5 | Lunds BK | 4 | 3 | 0 | 1 |
6 | Ariana FC | 4 | 2 | 1 | 1 |
7 | FC Trollhattan | 4 | 2 | 0 | 2 |
8 | BK Olympic | 4 | 2 | 0 | 2 |
9 | Ängelholms FF | 4 | 1 | 2 | 1 |
10 | Jönköpings Södra IF | 3 | 1 | 1 | 1 |
11 | Husqvarna FF | 4 | 1 | 0 | 3 |
12 | Hässleholms IF | 4 | 1 | 0 | 3 |
13 | Eskilsminne IF | 3 | 0 | 2 | 1 |
14 | Skovde AIK | 4 | 0 | 2 | 2 |
15 | IFK Skövde FK | 4 | 0 | 1 | 3 |
16 | Oskarshamns AIK | 4 | 0 | 1 | 3 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
Xuống hạng
Xuống hạng
|