BXH Giải Primera B - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Santiago Wanderers | 7 | 4 | 2 | 1 |
2 | Arica | 7 | 4 | 1 | 2 |
3 | Copiapo | 7 | 3 | 3 | 1 |
4 | SL de Quillota | 7 | 3 | 3 | 1 |
5 | Deportes Recoleta | 7 | 3 | 2 | 2 |
6 | U de Concepcion | 6 | 3 | 1 | 2 |
7 | Cobreloa Calama | 7 | 2 | 4 | 1 |
8 | Curico | 7 | 2 | 3 | 2 |
9 | CSD Rangers | 6 | 2 | 2 | 2 |
10 | Antofagasta | 6 | 2 | 2 | 2 |
11 | Magallanes | 6 | 2 | 1 | 3 |
12 | D. Concepcion | 6 | 2 | 1 | 3 |
13 | Santa Cruz | 7 | 2 | 1 | 4 |
14 | Deportes Temuco | 7 | 1 | 2 | 4 |
15 | Union San Felipe | 6 | 0 | 2 | 4 |
16 | Santiago Morn. | 7 | 2 | 2 | 3 |
Luật xếp hạng: In the event that two (or more) teams have an equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Number of victories 3. Goals scored 4. Goals scored away | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Xuống hạng
|