BXH Giải Serie C, Bảng B - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Entella | 36 | 23 | 12 | 1 |
2 | Ternana | 36 | 21 | 9 | 6 |
3 | Sassari | 36 | 18 | 11 | 7 |
4 | Pescara | 36 | 17 | 10 | 9 |
5 | Arezzo | 36 | 17 | 7 | 12 |
6 | Vis Pesaro | 36 | 15 | 11 | 10 |
7 | Pineto | 36 | 15 | 10 | 11 |
8 | Pianese | 36 | 15 | 8 | 13 |
9 | Rimini | 36 | 13 | 13 | 10 |
10 | Pontedera | 36 | 12 | 9 | 15 |
11 | Gubbio | 36 | 12 | 9 | 15 |
12 | Carpi | 36 | 11 | 11 | 14 |
13 | Perugia | 36 | 10 | 14 | 12 |
14 | Campobasso | 36 | 10 | 10 | 16 |
15 | Ascoli | 36 | 9 | 12 | 15 |
16 | Lucchese Libertas | 36 | 9 | 15 | 12 |
17 | Milan Futuro | 36 | 7 | 12 | 17 |
18 | Spal | 36 | 8 | 10 | 18 |
19 | Sestri Levante | 36 | 5 | 12 | 19 |
20 | Legnago | 36 | 5 | 11 | 20 |
Luật xếp hạng: In the event that two (or more) teams have an equal number of points, the following rules break the tie: 1. Head-to-head if all tied teams have internal matches 2. Goal difference 3. Goals scored | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Playoff lên hạng
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Playoffs tránh rớt hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|