BXH Giải Vô Địch Quốc Gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia-Mozyr | 5 | 4 | 1 | 0 |
2 | Maxline Vitebsk | 4 | 3 | 1 | 0 |
3 | FC Minsk | 5 | 3 | 1 | 1 |
4 | Bate | 4 | 2 | 1 | 1 |
5 | Neman Grodno | 3 | 2 | 0 | 1 |
6 | FC Isloch | 4 | 1 | 3 | 0 |
7 | FC Torpedo Belaz Zhodino | 4 | 1 | 3 | 0 |
8 | FC Dinamo Brest | 4 | 1 | 2 | 1 |
9 | FC Gomel | 5 | 1 | 2 | 2 |
10 | FC Vitebsk | 4 | 1 | 1 | 2 |
11 | FC Slutsk | 5 | 1 | 1 | 3 |
12 | Dinamo Minsk | 3 | 1 | 1 | 1 |
13 | Naftan Novopolotsk | 4 | 1 | 1 | 2 |
14 | Arsenal Dzerzhinsk | 4 | 0 | 3 | 1 |
15 | FC Smorgon | 4 | 0 | 1 | 3 |
16 | Molodechno | 4 | 0 | 0 | 4 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Conference League Qualification
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
Xuống hạng
|