BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Rijeka | 30 | 15 | 11 | 4 |
2 | HNK Hajduk Split | 30 | 15 | 11 | 4 |
3 | Dinamo Zagreb | 30 | 15 | 7 | 8 |
4 | Slaven Belupo | 30 | 12 | 8 | 10 |
5 | Varazdin | 30 | 8 | 14 | 8 |
6 | Istra 1961 | 30 | 9 | 11 | 10 |
7 | Lokomotiva | 30 | 9 | 6 | 15 |
8 | Gorica | 30 | 8 | 8 | 14 |
9 | NK Osijek | 30 | 8 | 7 | 15 |
10 | Sibenik | 30 | 6 | 7 | 17 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Conference League Qualification
Xuống hạng
|