BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội

# Đội Tr T H B
1 Levadia Tallinn 8 7 1 0
2 Paide Linnameeskond 8 6 0 2
3 Flora Tallinn 8 5 2 1
4 Nõmme Kalju 8 4 1 3
5 Narva Trans 8 4 1 3
6 Harju JK Laagri 8 3 1 4
7 Pärnu Vaprus 8 2 2 4
8 Kuressaare 8 2 0 6
9 Tammeka Tartu 8 1 1 6
10 Tallinna Kalev 8 1 1 6
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Conference League Qualification
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng

CÁC GIẢI ĐẤU KHÁC