BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Drogheda United | 10 | 5 | 4 | 1 |
2 | St Patrick's Athletic F.C. | 10 | 5 | 3 | 2 |
3 | Shamrock | 10 | 5 | 3 | 2 |
4 | Shelbourne FC | 10 | 4 | 5 | 1 |
5 | Galway United | 10 | 4 | 4 | 2 |
6 | Derry City F.C. | 10 | 4 | 2 | 4 |
7 | Bohemian F.C. | 10 | 4 | 0 | 6 |
8 | Waterford FC | 10 | 3 | 0 | 7 |
9 | Sligo Rovers | 10 | 2 | 1 | 7 |
10 | Cork City FC | 10 | 1 | 4 | 5 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Conference League Qualification
Playoff tránh rớt hạng
Xuống hạng
|