BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hegelmann | 7 | 5 | 0 | 2 |
2 | FK Sūduva Marijampolė | 7 | 4 | 1 | 2 |
3 | Zalgiris Vilnius | 7 | 3 | 3 | 1 |
4 | Džiugas | 7 | 4 | 0 | 3 |
5 | FK Kauno Žalgiris | 7 | 3 | 3 | 1 |
6 | FA Šiauliai | 7 | 3 | 2 | 2 |
7 | FK Riteriai | 7 | 2 | 3 | 2 |
8 | FK Panevėžys | 7 | 2 | 1 | 4 |
9 | FK Banga Gargždai | 7 | 1 | 2 | 4 |
10 | DFK Dainav Alytus | 7 | 0 | 1 | 6 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Conference League Qualification
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|