BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 24 | 15 | 7 | 2 |
2 | FK Zenit St. Petersburg | 24 | 15 | 5 | 4 |
3 | FK Spartak Moscow | 25 | 15 | 5 | 5 |
4 | CSKA Moscow | 24 | 14 | 5 | 5 |
5 | Dinamo Moscow | 24 | 12 | 7 | 5 |
6 | Lokomotiv Moscow | 24 | 12 | 5 | 7 |
7 | FC Rubin Kazan | 24 | 10 | 6 | 8 |
8 | Rostov | 24 | 9 | 6 | 9 |
9 | Akron Tolyatti | 25 | 8 | 4 | 13 |
10 | Dynamo-Makhachkala | 25 | 6 | 9 | 10 |
11 | Kryliya Sovetov | 24 | 7 | 5 | 12 |
12 | Khimki | 24 | 5 | 8 | 11 |
13 | Akhmat Grozny | 24 | 4 | 11 | 9 |
14 | Novgorod | 24 | 5 | 5 | 14 |
15 | Orenburg | 25 | 4 | 5 | 16 |
16 | Voronezh | 24 | 2 | 9 | 13 |
Luật xếp hạng: In the event that two (or more) teams have an equal number of points, the following rules break the tie: 1. Head-to-head 2. Victories | |||||
Chú giải:
Playoffs tránh rớt hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
Xuống hạng
|