BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Iberia | 8 | 6 | 2 | 0 |
2 | Dinamo Batumi | 8 | 5 | 3 | 0 |
3 | Dila Gori | 9 | 5 | 2 | 2 |
4 | Dinamo Tbilisi | 9 | 4 | 2 | 3 |
5 | FC Gagra | 8 | 3 | 1 | 4 |
6 | Telavi | 8 | 3 | 1 | 4 |
7 | Samgurali Tskhaltubo | 8 | 2 | 2 | 4 |
8 | Torpedo Kutaisi | 8 | 2 | 2 | 4 |
9 | FC Kolkheti-1913 Poti | 8 | 1 | 2 | 5 |
10 | FC Gareji Sagarejo | 8 | 1 | 1 | 6 |
Luật xếp hạng: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng: 1. Hiệu số bàn thắng/thua 2. Số bàn thắng ghi được 3. Kết quả đối đầu | |||||
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Conference League Qualification
Playoffs tránh rớt hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|