BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 14 | 11 | 2 | 1 |
2 | Al-Khaldiya | 14 | 10 | 2 | 2 |
3 | Sitra Club | 14 | 6 | 5 | 3 |
4 | Al Riffa | 14 | 6 | 4 | 4 |
5 | Al-Shabbab | 14 | 5 | 4 | 5 |
6 | Malkiya | 14 | 4 | 7 | 3 |
7 | Al-Najma | 14 | 5 | 3 | 6 |
8 | Al-Ahli SC Manama | 14 | 5 | 2 | 7 |
9 | AL Bahrain | 14 | 4 | 3 | 7 |
10 | Manama | 14 | 2 | 5 | 7 |
11 | Aali | 14 | 2 | 4 | 8 |
12 | East Riffa | 14 | 1 | 5 | 8 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Champions League 2
Playoffs tránh rớt hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
Xuống hạng
|