BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor | 26 | 18 | 4 | 4 |
2 | Sepahan | 27 | 15 | 11 | 1 |
3 | Persepolis | 27 | 15 | 6 | 6 |
4 | Foolad Khuzestan | 26 | 14 | 6 | 6 |
5 | Gohar Sirjan | 27 | 9 | 11 | 7 |
6 | Malavan Bandar | 27 | 10 | 6 | 11 |
7 | Isfahan | 27 | 8 | 11 | 8 |
8 | Aluminium Arak | 27 | 6 | 13 | 8 |
9 | Chador Malu Yazd | 27 | 8 | 8 | 11 |
10 | Kheybar Khorramabad FC | 27 | 8 | 7 | 12 |
11 | Esteghlal Khuzestan | 27 | 6 | 12 | 9 |
12 | Esteghlal | 26 | 6 | 11 | 9 |
13 | Shams Azar Qazvin | 27 | 7 | 8 | 12 |
14 | Mes Rafsanjan FC | 27 | 6 | 9 | 12 |
15 | Nassaji | 27 | 3 | 12 | 12 |
16 | Havadar | 26 | 4 | 7 | 15 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Champions League Elite
Champions League Elite
Xuống hạng
Xuống hạng
|