BXH 1. Liga - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội

# Đội Tr T H B
1 SK Slavia Praha 29 24 3 2
2 FC Viktoria Plzen 29 19 5 5
3 Baník Ostrava 29 19 4 6
4 Sparta Prague 29 18 5 6
5 FK Jablonec 29 14 6 9
6 FC Slovan Liberec 29 11 9 9
7 FC Hradec Kralove 29 11 7 11
8 SK Sigma Olomouc 29 11 7 11
9 Karvina 29 10 8 11
10 Bohemians Prague 29 8 10 11
11 Mladá Boleslav 29 9 7 13
12 FK Teplice 29 8 7 14
13 1 FC Slovacko Uherske Hradiste 29 7 9 13
14 Dukla Prague 29 5 9 15
15 FK Pardubice 29 4 7 18
16 SK Dynamo Ceske Budejovice 29 0 5 24
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng
Chú giải:
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng loại
Vòng loại
Vòng loại
Vòng loại
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng

CÁC GIẢI ĐẤU KHÁC