BXH Giải Vô Địch Quốc Gia, Nữ - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | SL Benfica Lisbon | 20 | 18 | 2 | 0 |
2 | Sporting CP | 20 | 15 | 3 | 2 |
3 | SC Braga | 20 | 13 | 3 | 4 |
4 | Valadares Gaia FC | 20 | 11 | 2 | 7 |
5 | SCU Torreense | 20 | 11 | 2 | 7 |
6 | Rp FC | 20 | 9 | 6 | 5 |
7 | CS Maritimo Madeira | 20 | 8 | 3 | 9 |
8 | Damaiense | 20 | 7 | 2 | 11 |
9 | Estoril Praia | 20 | 5 | 3 | 12 |
10 | FC Famalicao | 20 | 5 | 2 | 13 |
11 | Clube De Albergaria | 20 | 3 | 2 | 15 |
12 | Vilaverdense | 20 | 0 | 0 | 20 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
Xuống hạng
Xuống hạng
|