BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội

# Đội Tr T H B
1 Dynamo Kyiv 25 19 6 0
2 Oleksandriya 25 17 6 2
3 Shakhtar 24 16 5 3
4 Polissya Zhytomyr 24 11 8 5
5 Karpaty LVIV 24 10 6 8
6 FC Kryvbas Kryvyi Rih 23 10 5 8
7 Rivne 24 8 8 8
8 FC Zorya Luhansk 23 10 2 11
9 Rukh Lviv 24 7 9 8
10 Cherkasy 24 7 4 13
11 Kolos Kovalivka 24 5 9 10
12 FC Obolon Kyiv 25 6 6 13
13 FC Levy Bereg Kyiv 23 6 4 13
14 FC Vorskla Poltava 25 5 6 14
15 Chernomorets Odessa 24 5 3 16
16 Ingulets Petrove 23 3 7 13
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Conference League Qualification
Playoffs tránh rớt hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
Xuống hạng

CÁC GIẢI ĐẤU KHÁC