BXH Liga 1 - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario Deportes | 8 | 6 | 2 | 0 |
2 | Deportivo Garcilaso | 9 | 6 | 2 | 1 |
3 | Alianza Lima | 9 | 6 | 1 | 2 |
4 | FBC Melgar | 8 | 6 | 0 | 2 |
5 | Sporting Cristal | 8 | 4 | 1 | 3 |
6 | Sport Huancayo | 8 | 4 | 1 | 3 |
7 | Asociacion Deportiva Tarma | 8 | 3 | 3 | 2 |
8 | Sport Boys | 8 | 3 | 2 | 3 |
9 | Cusco | 7 | 3 | 1 | 3 |
10 | Atlético Grau | 7 | 2 | 3 | 2 |
11 | Deportivo Binacional | 8 | 2 | 2 | 4 |
12 | UTC Cajamarca | 7 | 2 | 2 | 3 |
13 | Alianza Atletico | 7 | 2 | 1 | 4 |
14 | Los Chankas CYC | 8 | 1 | 4 | 3 |
15 | Cienciano | 7 | 1 | 3 | 3 |
16 | Comerciantes U. | 7 | 1 | 3 | 3 |
17 | Juan Pablo II College | 7 | 2 | 0 | 5 |
18 | Alianza Universidad | 9 | 1 | 3 | 5 |
19 | Ayacucho | 8 | 1 | 2 | 5 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Vòng loại trực tiếp
|