BXH Liga 1 - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sport Huancayo | 13 | 8 | 1 | 4 |
2 | FBC Melgar | 12 | 7 | 3 | 2 |
3 | Universitario Deportes | 12 | 7 | 2 | 3 |
4 | Alianza Lima | 12 | 7 | 2 | 3 |
5 | Sporting Cristal | 12 | 7 | 1 | 4 |
6 | Alianza Atletico | 12 | 7 | 1 | 4 |
7 | Cusco | 12 | 6 | 2 | 4 |
8 | Deportivo Garcilaso | 13 | 6 | 2 | 5 |
9 | Asociacion Deportiva Tarma | 13 | 5 | 4 | 4 |
10 | Sport Boys | 12 | 4 | 4 | 4 |
11 | Los Chankas CYC | 12 | 3 | 6 | 3 |
12 | Cienciano | 12 | 3 | 5 | 4 |
13 | UTC Cajamarca | 12 | 4 | 2 | 6 |
14 | Deportivo Binacional | 12 | 3 | 4 | 5 |
15 | Atlético Grau | 11 | 2 | 6 | 3 |
16 | Juan Pablo II College | 11 | 3 | 2 | 6 |
17 | Comerciantes U. | 11 | 1 | 5 | 5 |
18 | Ayacucho | 12 | 1 | 3 | 8 |
19 | Alianza Universidad | 12 | 1 | 3 | 8 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Vòng loại trực tiếp
|