BXH Giải National - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 27 | 16 | 4 | 7 |
2 | Le Mans | 27 | 14 | 6 | 7 |
3 | US Boulogne | 27 | 13 | 9 | 5 |
4 | Dijon | 27 | 10 | 10 | 7 |
5 | Orléans | 27 | 10 | 9 | 8 |
6 | Bourg Peronnas | 27 | 10 | 8 | 9 |
7 | Valenciennes | 28 | 9 | 11 | 8 |
8 | Rouen | 28 | 9 | 10 | 9 |
9 | Aubagne | 27 | 10 | 6 | 11 |
10 | Sochaux | 27 | 7 | 14 | 6 |
11 | US Concarneau | 28 | 9 | 8 | 11 |
12 | FC Villefranche Beaujolais | 28 | 7 | 11 | 10 |
13 | US Quevilly-Rouen Metropole | 27 | 8 | 7 | 12 |
14 | Versailles | 28 | 6 | 12 | 10 |
15 | Paris 13 Atletico | 27 | 6 | 11 | 10 |
16 | Nîmes Olympique | 27 | 6 | 9 | 12 |
17 | Châteauroux | 27 | 6 | 7 | 14 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Lên hạng
Playoff lên hạng
Xuống hạng
Xuống hạng
|