BXH Giải 1. Lig - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 38 | 21 | 9 | 8 |
2 | Genclerbirligi SK | 38 | 19 | 11 | 8 |
3 | Fatih Karagumruk Istanbul | 38 | 19 | 9 | 10 |
4 | İstanbulspor AS | 38 | 20 | 4 | 14 |
5 | Bandırmaspor | 38 | 17 | 13 | 8 |
6 | Erzurum | 38 | 19 | 7 | 12 |
7 | Boluspor | 38 | 17 | 10 | 11 |
8 | Igdir | 38 | 16 | 10 | 12 |
9 | Amed | 38 | 14 | 15 | 9 |
10 | Corum | 38 | 14 | 12 | 12 |
11 | Umraniyespor | 38 | 14 | 11 | 13 |
12 | Esenler | 38 | 13 | 13 | 12 |
13 | Sakarya | 38 | 13 | 12 | 13 |
14 | Ankara Keçiörengücü | 38 | 14 | 9 | 15 |
15 | Manisa Futbol Kulubu | 38 | 14 | 6 | 18 |
16 | Pendik | 38 | 13 | 9 | 16 |
17 | MKE Ankaragucu | 38 | 14 | 6 | 18 |
18 | Sanliurfaspor | 38 | 11 | 7 | 20 |
19 | Adanaspor | 38 | 7 | 9 | 22 |
20 | Yeni Malatyaspor | 38 | 0 | 0 | 38 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Vòng loại trực tiếp
Xuống hạng
|