BXH Giải hạng nhất quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Odense Boldklub | 22 | 14 | 7 | 1 |
2 | FC Fredericia | 22 | 13 | 1 | 8 |
3 | AC Horsens | 22 | 12 | 4 | 6 |
4 | Hvidovre IF | 22 | 10 | 6 | 6 |
5 | Kolding IF | 22 | 9 | 7 | 6 |
6 | Esbjerg FB | 22 | 11 | 1 | 10 |
7 | Hillerød Fodbold | 22 | 8 | 8 | 6 |
8 | Hobro IK | 22 | 7 | 5 | 10 |
9 | B93 Boldklubben | 22 | 6 | 5 | 11 |
10 | HB Koge | 22 | 6 | 4 | 12 |
11 | Vendsyssel FF | 22 | 5 | 5 | 12 |
12 | FC Roskilde | 22 | 4 | 1 | 17 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Vòng đấu thăng hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
|