BXH Giải hạng nhất quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestroem | 25 | 20 | 5 | 0 |
2 | Start | 25 | 13 | 5 | 7 |
3 | Lyn 1896 | 25 | 13 | 5 | 7 |
4 | Kongsvinger IL | 25 | 12 | 8 | 5 |
5 | Aalesund | 25 | 11 | 8 | 6 |
6 | Egersunds IK | 25 | 11 | 6 | 8 |
7 | Ranheim | 25 | 11 | 5 | 9 |
8 | Sogndal | 25 | 10 | 6 | 9 |
9 | Odd | 25 | 8 | 7 | 10 |
10 | IL Hodd | 25 | 8 | 6 | 11 |
11 | Asane | 25 | 7 | 7 | 11 |
12 | Moss FK | 25 | 7 | 5 | 13 |
13 | Raufoss | 25 | 6 | 8 | 11 |
14 | Stabaek | 24 | 4 | 10 | 10 |
15 | Mjoendalen | 24 | 4 | 6 | 14 |
16 | Skeid | 25 | 1 | 9 | 15 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|