BXH Giải hạng nhất quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestroem | 20 | 15 | 5 | 0 |
2 | Start | 20 | 12 | 4 | 4 |
3 | Sogndal | 20 | 10 | 4 | 6 |
4 | Kongsvinger IL | 20 | 9 | 6 | 5 |
5 | Aalesund | 20 | 8 | 8 | 4 |
6 | Lyn 1896 | 20 | 9 | 4 | 7 |
7 | Egersunds IK | 20 | 8 | 5 | 7 |
8 | Ranheim | 20 | 8 | 4 | 8 |
9 | Asane | 20 | 6 | 6 | 8 |
10 | IL Hodd | 20 | 6 | 6 | 8 |
11 | Odd | 20 | 6 | 5 | 9 |
12 | Raufoss | 20 | 5 | 8 | 7 |
13 | Moss FK | 20 | 6 | 4 | 10 |
14 | Stabaek | 20 | 3 | 7 | 10 |
15 | Mjoendalen | 20 | 3 | 6 | 11 |
16 | Skeid | 20 | 1 | 8 | 11 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|