BXH Giải Hạng Nhì Quốc Gia, Nhóm 1 - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sandnes | 24 | 15 | 6 | 3 |
2 | Sotra SK | 24 | 13 | 6 | 5 |
3 | Brattvag | 24 | 12 | 6 | 6 |
4 | Jerv | 24 | 12 | 5 | 7 |
5 | FK Arendal | 24 | 9 | 11 | 4 |
6 | Lysekloster IL | 24 | 8 | 7 | 9 |
7 | Sandviken | 24 | 8 | 7 | 9 |
8 | Eik Toensberg | 24 | 7 | 9 | 8 |
9 | Pors Grenland | 24 | 6 | 9 | 9 |
10 | Notodden FK | 24 | 6 | 9 | 9 |
11 | Brann II | 24 | 8 | 3 | 13 |
12 | Traeff | 24 | 5 | 9 | 10 |
13 | Vard Haugesund | 24 | 4 | 11 | 9 |
14 | Flekkeroy IL | 24 | 3 | 6 | 15 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Xuống hạng
|