BXH Giải Hạng Nhì Quốc Gia, Nhóm 1 - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sandnes | 17 | 10 | 5 | 2 |
2 | Sotra SK | 17 | 10 | 5 | 2 |
3 | Jerv | 17 | 9 | 3 | 5 |
4 | FK Arendal | 17 | 6 | 9 | 2 |
5 | Brattvag | 17 | 7 | 5 | 5 |
6 | Pors Grenland | 17 | 5 | 7 | 5 |
7 | Lysekloster IL | 17 | 5 | 6 | 6 |
8 | Notodden FK | 17 | 5 | 6 | 6 |
9 | Brann II | 17 | 6 | 2 | 9 |
10 | Eik Toensberg | 17 | 4 | 7 | 6 |
11 | Sandviken | 17 | 4 | 6 | 7 |
12 | Vard Haugesund | 17 | 3 | 8 | 6 |
13 | Traeff | 17 | 3 | 6 | 8 |
14 | Flekkeroy IL | 17 | 2 | 5 | 10 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Xuống hạng
|