BXH Giải Hạng Nhì Quốc Gia, Nhóm 1 - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sandnes | 13 | 8 | 4 | 1 |
2 | Sotra SK | 13 | 8 | 3 | 2 |
3 | Jerv | 13 | 6 | 3 | 4 |
4 | Notodden FK | 13 | 5 | 5 | 3 |
5 | FK Arendal | 13 | 3 | 8 | 2 |
6 | Brattvag | 13 | 4 | 4 | 5 |
7 | Eik Toensberg | 13 | 3 | 7 | 3 |
8 | Brann II | 13 | 5 | 1 | 7 |
9 | Vard Haugesund | 13 | 3 | 6 | 4 |
10 | Lysekloster IL | 13 | 3 | 5 | 5 |
11 | Pors Grenland | 13 | 3 | 5 | 5 |
12 | Sandviken | 13 | 3 | 5 | 5 |
13 | Traeff | 13 | 3 | 3 | 7 |
14 | Flekkeroy IL | 13 | 2 | 5 | 6 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Xuống hạng
|