BXH Giải Hạng Nhì Quốc Gia, Nhóm 2 - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
| # | Đội | Tr | T | H | B |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Strommen | 26 | 20 | 2 | 4 |
| 2 | Grorud | 26 | 17 | 3 | 6 |
| 3 | Kjelsas | 26 | 15 | 3 | 8 |
| 4 | Tromsdalen UIL | 26 | 14 | 5 | 7 |
| 5 | Ullensaker/Kisa | 26 | 13 | 5 | 8 |
| 6 | Eidsvold TF | 26 | 13 | 5 | 8 |
| 7 | Hønefoss BK | 26 | 13 | 3 | 10 |
| 8 | Stjordals-Blink | 26 | 11 | 2 | 13 |
| 9 | Rana FK | 26 | 10 | 3 | 13 |
| 10 | Levanger FK | 26 | 8 | 7 | 11 |
| 11 | Follo | 26 | 8 | 2 | 16 |
| 12 | Strindheim TF | 26 | 7 | 1 | 18 |
| 13 | Alta IF | 26 | 5 | 4 | 17 |
| 14 | Asker Fotball | 26 | 3 | 5 | 18 |
| Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
|
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Xuống hạng
|
|||||