BXH Giải Hạng Nhì Quốc Gia, Nhóm 2 - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 17 | 13 | 1 | 3 |
2 | Ullensaker/Kisa | 17 | 10 | 3 | 4 |
3 | Tromsdalen UIL | 17 | 9 | 5 | 3 |
4 | Eidsvold TF | 17 | 9 | 4 | 4 |
5 | Grorud | 17 | 9 | 2 | 6 |
6 | Kjelsas | 17 | 8 | 3 | 6 |
7 | Hønefoss BK | 17 | 8 | 2 | 7 |
8 | Stjordals-Blink | 17 | 8 | 1 | 8 |
9 | Levanger FK | 17 | 6 | 5 | 6 |
10 | Rana FK | 17 | 6 | 2 | 9 |
11 | Follo | 17 | 5 | 1 | 11 |
12 | Alta IF | 17 | 4 | 2 | 11 |
13 | Asker Fotball | 17 | 3 | 4 | 10 |
14 | Strindheim TF | 17 | 3 | 1 | 13 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Xuống hạng
|