BXH AFC Champions League - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal SFC | 8 | 7 | 1 | 0 |
2 | Al Ahli Saudi | 8 | 7 | 1 | 0 |
3 | Al Nassr | 8 | 5 | 2 | 1 |
4 | Al Sadd SC | 8 | 3 | 3 | 2 |
5 | Al Wasl | 8 | 3 | 2 | 3 |
6 | Esteghlal | 8 | 2 | 3 | 3 |
7 | Al-Rayyan SC | 8 | 2 | 2 | 4 |
8 | Pakhtakor | 8 | 1 | 4 | 3 |
9 | Persepolis | 8 | 1 | 4 | 3 |
10 | Al Gharafa | 8 | 2 | 1 | 5 |
11 | Al Shorta | 8 | 1 | 3 | 4 |
12 | Al Ain FC | 8 | 0 | 2 | 6 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Vòng loại trực tiếp
|