BXH Giải vô địch quốc gia Allsvenskan - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mjällby | 15 | 10 | 4 | 1 |
2 | Hammarby | 15 | 10 | 3 | 2 |
3 | AIK | 15 | 8 | 5 | 2 |
4 | Elfsborg | 14 | 8 | 2 | 4 |
5 | Malmö | 15 | 6 | 6 | 3 |
6 | Gais | 14 | 5 | 7 | 2 |
7 | Göteborg | 14 | 7 | 1 | 6 |
8 | Djurgårdens | 14 | 5 | 4 | 5 |
9 | BK Hacken | 14 | 5 | 3 | 6 |
10 | IF Brommapojkarna | 14 | 5 | 1 | 8 |
11 | Halmstads BK | 14 | 5 | 1 | 8 |
12 | Norrkoping | 14 | 4 | 3 | 7 |
13 | Sirius | 14 | 3 | 4 | 7 |
14 | Degerfors | 14 | 4 | 1 | 9 |
15 | Osters | 14 | 3 | 3 | 8 |
16 | Varnamo | 14 | 0 | 4 | 10 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|