BXH Giải vô địch quốc gia Allsvenskan - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mjällby | 26 | 19 | 6 | 1 |
2 | Hammarby | 26 | 16 | 4 | 6 |
3 | Gais | 26 | 12 | 9 | 5 |
4 | AIK | 26 | 12 | 8 | 6 |
5 | Göteborg | 26 | 14 | 2 | 10 |
6 | Djurgårdens | 26 | 11 | 9 | 6 |
7 | Malmö | 26 | 11 | 9 | 6 |
8 | Elfsborg | 26 | 11 | 4 | 11 |
9 | BK Hacken | 26 | 9 | 5 | 12 |
10 | IF Brommapojkarna | 26 | 9 | 2 | 15 |
11 | Sirius | 26 | 8 | 5 | 13 |
12 | Norrkoping | 26 | 8 | 5 | 13 |
13 | Halmstads BK | 26 | 8 | 4 | 14 |
14 | Osters | 26 | 6 | 7 | 13 |
15 | Degerfors | 26 | 6 | 5 | 15 |
16 | Varnamo | 26 | 3 | 6 | 17 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|