BXH Besta Deild - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Víkingur Reykjavík | 14 | 9 | 3 | 2 |
2 | Valur Reykjavík | 14 | 8 | 3 | 3 |
3 | Breidablik | 14 | 8 | 3 | 3 |
4 | Fram Reykjavík | 14 | 7 | 1 | 6 |
5 | Stjarnan Gardabaer | 14 | 6 | 3 | 5 |
6 | IF Vestri | 14 | 6 | 1 | 7 |
7 | Afturelding | 14 | 5 | 3 | 6 |
8 | KR Reykjavík | 14 | 4 | 4 | 6 |
9 | FH Hafnarfjordur | 14 | 4 | 3 | 7 |
10 | IBV Vestmannaeyjar | 14 | 4 | 3 | 7 |
11 | KA Akureyri | 14 | 4 | 3 | 7 |
12 | IA Akranes | 14 | 4 | 0 | 10 |
Luật xếp hạng: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng: 1. Hiệu số bàn thắng/thua 2. Số bàn thắng ghi được 3. Kết quả đối đầu | |||||
Chú giải:
Vòng Vô Địch
Vòng Đấu Xuống Hạng
|