BXH Besta Deild - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
| # | Đội | Tr | T | H | B |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Víkingur Reykjavík | 22 | 12 | 6 | 4 |
| 2 | Valur Reykjavík | 22 | 12 | 4 | 6 |
| 3 | Stjarnan Gardabaer | 22 | 12 | 4 | 6 |
| 4 | Breidablik | 22 | 9 | 7 | 6 |
| 5 | FH Hafnarfjordur | 22 | 8 | 6 | 8 |
| 6 | Fram Reykjavík | 22 | 8 | 5 | 9 |
| 7 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 8 | 5 | 9 |
| 8 | KA Akureyri | 22 | 8 | 5 | 9 |
| 9 | IF Vestri | 22 | 8 | 3 | 11 |
| 10 | KR Reykjavík | 22 | 6 | 6 | 10 |
| 11 | IA Akranes | 22 | 7 | 1 | 14 |
| 12 | Afturelding | 22 | 5 | 6 | 11 |
| Luật xếp hạng: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng: 1. Hiệu số bàn thắng/thua 2. Số bàn thắng ghi được 3. Kết quả đối đầu | |||||
|
Chú giải:
Vòng Vô Địch
Vòng Đấu Xuống Hạng
|
|||||