BXH Besta Deild - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội

# Đội Tr T H B
1 Valur Reykjavík 20 12 4 4
2 Víkingur Reykjavík 20 11 5 4
3 Stjarnan Gardabaer 20 10 4 6
4 Breidablik 19 9 5 5
5 FH Hafnarfjordur 20 7 5 8
6 IF Vestri 20 8 2 10
7 KA Akureyri 20 7 5 8
8 Fram Reykjavík 20 7 4 9
9 IBV Vestmannaeyjar 20 7 4 9
10 KR Reykjavík 20 6 5 9
11 Afturelding 20 5 6 9
12 IA Akranes 19 5 1 13
Luật xếp hạng: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng: 1. Hiệu số bàn thắng/thua 2. Số bàn thắng ghi được 3. Kết quả đối đầu
Chú giải:
Vòng Vô Địch
Vòng Đấu Xuống Hạng

BXH Các Giải Đấu Khác