BXH Giải vô địch quốc gia Serie A - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | CR Flamengo RJ | 20 | 14 | 4 | 2 |
2 | SE Palmeiras SP | 19 | 13 | 3 | 3 |
3 | Cruzeiro EC MG | 21 | 12 | 5 | 4 |
4 | EC Bahia BA | 19 | 10 | 6 | 3 |
5 | Botafogo FR RJ | 19 | 9 | 5 | 5 |
6 | Mirassol FC | 19 | 8 | 8 | 3 |
7 | São Paulo FC | 21 | 8 | 8 | 5 |
8 | Red Bull Bragantino | 21 | 9 | 3 | 9 |
9 | Fluminense FC RJ | 19 | 8 | 3 | 8 |
10 | Ceara SC CE | 20 | 7 | 5 | 8 |
11 | SC Corinthians SP | 21 | 6 | 7 | 8 |
12 | Atlético Mineiro MG | 19 | 6 | 6 | 7 |
13 | SC Internacional RS | 20 | 6 | 6 | 8 |
14 | Grêmio FB Porto Alegrense | 20 | 6 | 6 | 8 |
15 | Santos FC SP | 20 | 6 | 3 | 11 |
16 | CR Vasco da Gama RJ | 20 | 5 | 4 | 11 |
17 | EC Vitoria BA | 21 | 3 | 10 | 8 |
18 | EC Juventude RS | 20 | 5 | 3 | 12 |
19 | Fortaleza EC CE | 20 | 3 | 6 | 11 |
20 | SC Recife PE | 19 | 1 | 7 | 11 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng 1. Số trận thắng 2. Hiệu số bàn thắng – bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Copa Libertadores
Copa Libertadores Qualification
Copa Sudamericana
Xuống hạng
|