BXH Giải vô địch quốc gia Serie A - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | SE Palmeiras SP | 26 | 18 | 4 | 4 |
2 | CR Flamengo RJ | 26 | 16 | 7 | 3 |
3 | Cruzeiro EC MG | 27 | 15 | 7 | 5 |
4 | Mirassol FC | 27 | 12 | 10 | 5 |
5 | Botafogo FR RJ | 27 | 12 | 7 | 8 |
6 | EC Bahia BA | 26 | 12 | 7 | 7 |
7 | Fluminense FC RJ | 26 | 11 | 5 | 10 |
8 | São Paulo FC | 27 | 10 | 8 | 9 |
9 | Red Bull Bragantino | 27 | 10 | 6 | 11 |
10 | Ceara SC CE | 26 | 9 | 7 | 10 |
11 | CR Vasco da Gama RJ | 27 | 9 | 6 | 12 |
12 | SC Corinthians SP | 27 | 8 | 9 | 10 |
13 | Grêmio FB Porto Alegrense | 27 | 8 | 9 | 10 |
14 | Atlético Mineiro MG | 26 | 8 | 8 | 10 |
15 | SC Internacional RS | 26 | 8 | 8 | 10 |
16 | Santos FC SP | 26 | 7 | 7 | 12 |
17 | EC Vitoria BA | 27 | 5 | 10 | 12 |
18 | Fortaleza EC CE | 26 | 6 | 6 | 14 |
19 | EC Juventude RS | 27 | 6 | 5 | 16 |
20 | SC Recife PE | 26 | 2 | 10 | 14 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng 1. Số trận thắng 2. Hiệu số bàn thắng – bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Copa Libertadores
Copa Libertadores Qualification
Copa Sudamericana
Xuống hạng
|