BXH Giải Serie B Brazil - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Coritiba FC | 32 | 16 | 8 | 8 |
2 | Criciuma EC | 32 | 15 | 8 | 9 |
3 | Gremio Novorizontino SP | 32 | 14 | 11 | 7 |
4 | Goiás EC GO | 32 | 14 | 10 | 8 |
5 | Chapecoense SC | 31 | 15 | 5 | 11 |
6 | Cuiaba EC MT | 32 | 13 | 10 | 9 |
7 | CA Paranaense PR | 31 | 14 | 6 | 11 |
8 | Remo Pa | 31 | 12 | 12 | 7 |
9 | CR Brasil AL | 31 | 14 | 4 | 13 |
10 | AC Goianiense GO | 31 | 11 | 12 | 8 |
11 | Avai FC | 31 | 11 | 10 | 10 |
12 | Vila Nova FC GO | 32 | 11 | 10 | 11 |
13 | Operário Ferroviário EC | 32 | 10 | 9 | 13 |
14 | América FC MG | 32 | 10 | 7 | 15 |
15 | Athletic Club Sjdr | 32 | 10 | 7 | 15 |
16 | Ferroviaria | 31 | 8 | 12 | 11 |
17 | Botafogo FC SP | 31 | 8 | 8 | 15 |
18 | Amazonas | 32 | 7 | 10 | 15 |
19 | Volta Redonda FC | 31 | 7 | 10 | 14 |
20 | Paysandu SC | 31 | 5 | 11 | 15 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng 1. Số trận thắng 2. Hiệu số bàn thắng – bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Xuống hạng
|