BXH Giải Serie B Brazil - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Goiás EC GO | 23 | 13 | 5 | 5 |
2 | Coritiba FC | 23 | 12 | 7 | 4 |
3 | Chapecoense SC | 23 | 12 | 4 | 7 |
4 | Criciuma EC | 23 | 10 | 6 | 7 |
5 | Gremio Novorizontino SP | 23 | 9 | 9 | 5 |
6 | Remo Pa | 23 | 8 | 11 | 4 |
7 | Vila Nova FC GO | 23 | 10 | 3 | 10 |
8 | Cuiaba EC MT | 23 | 9 | 6 | 8 |
9 | Avai FC | 23 | 8 | 9 | 6 |
10 | CR Brasil AL | 23 | 9 | 4 | 10 |
11 | Operário Ferroviário EC | 23 | 8 | 6 | 9 |
12 | CA Paranaense PR | 23 | 8 | 6 | 9 |
13 | Ferroviaria | 23 | 7 | 9 | 7 |
14 | AC Goianiense GO | 23 | 6 | 10 | 7 |
15 | Athletic Club Sjdr | 23 | 7 | 4 | 12 |
16 | Botafogo FC SP | 23 | 6 | 7 | 10 |
17 | Amazonas | 23 | 5 | 9 | 9 |
18 | Volta Redonda FC | 23 | 5 | 8 | 10 |
19 | América FC MG | 23 | 6 | 4 | 13 |
20 | Paysandu SC | 23 | 4 | 9 | 10 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng 1. Số trận thắng 2. Hiệu số bàn thắng – bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Xuống hạng
|