BXH Giải Serie B Brazil - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Coritiba FC | 16 | 10 | 3 | 3 |
2 | Goiás EC GO | 15 | 9 | 3 | 3 |
3 | Gremio Novorizontino SP | 15 | 7 | 6 | 2 |
4 | Avai FC | 15 | 6 | 6 | 3 |
5 | Remo Pa | 15 | 6 | 6 | 3 |
6 | CA Paranaense PR | 15 | 7 | 2 | 6 |
7 | Vila Nova FC GO | 16 | 7 | 2 | 7 |
8 | Chapecoense SC | 15 | 7 | 1 | 7 |
9 | Cuiaba EC MT | 15 | 6 | 4 | 5 |
10 | CR Brasil AL | 16 | 6 | 3 | 7 |
11 | AC Goianiense GO | 15 | 5 | 6 | 4 |
12 | América FC MG | 15 | 6 | 2 | 7 |
13 | Operário Ferroviário EC | 16 | 5 | 3 | 8 |
14 | Ferroviaria | 15 | 4 | 6 | 5 |
15 | Criciuma EC | 15 | 4 | 5 | 6 |
16 | Botafogo FC SP | 15 | 4 | 5 | 6 |
17 | Athletic Club Sjdr | 15 | 5 | 0 | 10 |
18 | Paysandu SC | 15 | 3 | 5 | 7 |
19 | Volta Redonda FC | 15 | 3 | 5 | 7 |
20 | Amazonas | 15 | 3 | 5 | 7 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng 1. Số trận thắng 2. Hiệu số bàn thắng – bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Xuống hạng
|