BXH Giải Hạng Nhất Quốc Gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | FC Thun | 36 | 21 | 9 | 6 |
2 | FC Aarau | 36 | 16 | 13 | 7 |
3 | Etoile Carouge | 36 | 15 | 9 | 12 |
4 | FC Stade Lausanne-Ouchy | 36 | 14 | 11 | 11 |
5 | FC Wil 1900 | 36 | 14 | 11 | 11 |
6 | FC Vaduz | 36 | 13 | 12 | 11 |
7 | Bellinzona | 36 | 11 | 11 | 14 |
8 | Neuchâtel Xamax | 36 | 12 | 5 | 19 |
9 | Stade Nyonnais | 36 | 10 | 6 | 20 |
10 | FC Schaffhausen | 36 | 7 | 7 | 22 |
Luật xếp hạng: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng: 1. Hiệu số bàn thắng/thua 2. Số bàn thắng ghi được 3. Kết quả đối đầu | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Xuống hạng
|