BXH Giải vô địch quốc gia Trung Quốc - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thân Hoa Thượng Hải | 22 | 15 | 4 | 3 |
2 | Bắc Kinh Quốc An | 22 | 14 | 6 | 2 |
3 | Cảng Thượng Hải FC | 22 | 14 | 6 | 2 |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 22 | 14 | 5 | 3 |
5 | Sơn Đông Taishan FC | 22 | 11 | 4 | 7 |
6 | Zhejiang Prof. | 23 | 9 | 7 | 7 |
7 | Thiên Tân Jinmen Tiger FC | 23 | 9 | 7 | 7 |
8 | Yunnan Yukun | 22 | 8 | 5 | 9 |
9 | Dalian Yingbo FC | 22 | 8 | 5 | 9 |
10 | Qingdao West Coast FC | 22 | 6 | 9 | 7 |
11 | Henan | 22 | 6 | 4 | 12 |
12 | Wuhan Three Towns FC | 22 | 5 | 6 | 11 |
13 | Meizhou Hakka FC | 22 | 4 | 5 | 13 |
14 | Shenzhen Peng City | 22 | 5 | 2 | 15 |
15 | Qingdao Hainiu | 22 | 3 | 6 | 13 |
16 | Changchun Yatai | 22 | 4 | 3 | 15 |
Luật xếp hạng: In the event that two (or more) teams have an equal number of points, the following rules break the tie: 1. Head-to-head (if both matches are played) 2. Goal difference 3. Goals scored | |||||
Chú giải:
Xuống hạng
|