BXH Giải vô địch quốc gia Trung Quốc - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
| # | Đội | Tr | T | H | B |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Cảng Thượng Hải FC | 30 | 20 | 6 | 4 |
| 2 | Thân Hoa Thượng Hải | 30 | 19 | 7 | 4 |
| 3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 17 | 9 | 4 |
| 4 | Bắc Kinh Quốc An | 30 | 17 | 6 | 7 |
| 5 | Sơn Đông Taishan FC | 30 | 15 | 8 | 7 |
| 6 | Thiên Tân Jinmen Tiger FC | 30 | 12 | 8 | 10 |
| 7 | Zhejiang Prof. | 30 | 10 | 12 | 8 |
| 8 | Yunnan Yukun | 30 | 11 | 9 | 10 |
| 9 | Qingdao West Coast FC | 30 | 10 | 10 | 10 |
| 10 | Henan | 30 | 10 | 7 | 13 |
| 11 | Dalian Yingbo FC | 30 | 9 | 9 | 12 |
| 12 | Shenzhen Peng City | 30 | 8 | 3 | 19 |
| 13 | Wuhan Three Towns FC | 30 | 6 | 7 | 17 |
| 14 | Qingdao Hainiu | 30 | 5 | 10 | 15 |
| 15 | Meizhou Hakka FC | 30 | 5 | 6 | 19 |
| 16 | Changchun Yatai | 30 | 4 | 7 | 19 |
| Luật xếp hạng: In the event that two (or more) teams have an equal number of points, the following rules break the tie: 1. Head-to-head (if both matches are played) 2. Goal difference 3. Goals scored | |||||
|
Chú giải:
Xuống hạng
|
|||||