BXH Giải vô địch quốc gia Trung Quốc - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Kinh Quốc An | 16 | 11 | 5 | 0 |
2 | Thân Hoa Thượng Hải | 16 | 12 | 2 | 2 |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 16 | 10 | 4 | 2 |
4 | Cảng Thượng Hải FC | 16 | 10 | 4 | 2 |
5 | Sơn Đông Taishan FC | 16 | 7 | 4 | 5 |
6 | Thiên Tân Jinmen Tiger FC | 16 | 7 | 4 | 5 |
7 | Yunnan Yukun | 16 | 6 | 4 | 6 |
8 | Qingdao West Coast FC | 16 | 5 | 6 | 5 |
9 | Dalian Yingbo FC | 16 | 5 | 5 | 6 |
10 | Zhejiang Prof. | 16 | 5 | 5 | 6 |
11 | Wuhan Three Towns FC | 16 | 5 | 4 | 7 |
12 | Henan | 16 | 4 | 3 | 9 |
13 | Shenzhen Peng City | 16 | 4 | 2 | 10 |
14 | Meizhou Hakka FC | 16 | 3 | 3 | 10 |
15 | Qingdao Hainiu | 16 | 1 | 5 | 10 |
16 | Changchun Yatai | 16 | 2 | 2 | 12 |
Luật xếp hạng: In the event that two (or more) teams have an equal number of points, the following rules break the tie: 1. Head-to-head (if both matches are played) 2. Goal difference 3. Goals scored | |||||
Chú giải:
Xuống hạng
|