BXH Giải vô địch quốc gia Trung Quốc - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cảng Thượng Hải FC | 26 | 17 | 6 | 3 |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 26 | 16 | 7 | 3 |
3 | Thân Hoa Thượng Hải | 26 | 16 | 6 | 4 |
4 | Bắc Kinh Quốc An | 26 | 15 | 6 | 5 |
5 | Sơn Đông Taishan FC | 26 | 12 | 7 | 7 |
6 | Thiên Tân Jinmen Tiger FC | 26 | 12 | 7 | 7 |
7 | Zhejiang Prof. | 26 | 10 | 9 | 7 |
8 | Qingdao West Coast FC | 26 | 9 | 9 | 8 |
9 | Dalian Yingbo FC | 26 | 9 | 6 | 11 |
10 | Yunnan Yukun | 26 | 8 | 8 | 10 |
11 | Henan | 26 | 8 | 5 | 13 |
12 | Wuhan Three Towns FC | 26 | 6 | 6 | 14 |
13 | Meizhou Hakka FC | 26 | 5 | 5 | 16 |
14 | Shenzhen Peng City | 26 | 6 | 2 | 18 |
15 | Qingdao Hainiu | 26 | 3 | 9 | 14 |
16 | Changchun Yatai | 26 | 4 | 6 | 16 |
Luật xếp hạng: In the event that two (or more) teams have an equal number of points, the following rules break the tie: 1. Head-to-head (if both matches are played) 2. Goal difference 3. Goals scored | |||||
Chú giải:
Xuống hạng
|