BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bodoe/Glimt | 19 | 13 | 3 | 3 |
2 | Viking | 19 | 13 | 3 | 3 |
3 | Brann | 18 | 11 | 3 | 4 |
4 | Tromsoe | 19 | 10 | 3 | 6 |
5 | Rosenborg BK | 18 | 8 | 6 | 4 |
6 | Sandefjord | 18 | 9 | 1 | 8 |
7 | KFUM Oslo | 19 | 7 | 6 | 6 |
8 | Molde | 19 | 8 | 3 | 8 |
9 | Valerenga IF | 19 | 8 | 3 | 8 |
10 | Fredrikstad | 18 | 7 | 5 | 6 |
11 | Kristiansund | 19 | 6 | 5 | 8 |
12 | Sarpsborg | 19 | 5 | 7 | 7 |
13 | HamKam | 19 | 5 | 6 | 8 |
14 | Bryne FK | 19 | 5 | 5 | 9 |
15 | Stroemsgodset | 19 | 3 | 1 | 15 |
16 | Haugesund | 19 | 1 | 2 | 16 |
Luật xếp hạng: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng: 1. Hiệu số bàn thắng/thua 2. Số bàn thắng ghi được 3. Kết quả đối đầu | |||||
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|