BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 24 | 16 | 5 | 3 |
2 | Bodoe/Glimt | 23 | 16 | 4 | 3 |
3 | Brann | 23 | 14 | 4 | 5 |
4 | Tromsoe | 24 | 14 | 3 | 7 |
5 | Sandefjord | 23 | 11 | 1 | 11 |
6 | Rosenborg BK | 23 | 9 | 7 | 7 |
7 | Valerenga IF | 24 | 10 | 4 | 10 |
8 | KFUM Oslo | 24 | 8 | 9 | 7 |
9 | Sarpsborg | 24 | 8 | 8 | 8 |
10 | Fredrikstad | 24 | 8 | 8 | 8 |
11 | Molde | 24 | 9 | 3 | 12 |
12 | Kristiansund | 24 | 8 | 6 | 10 |
13 | HamKam | 24 | 6 | 7 | 11 |
14 | Bryne FK | 24 | 6 | 6 | 12 |
15 | Stroemsgodset | 24 | 6 | 2 | 16 |
16 | Haugesund | 24 | 1 | 3 | 20 |
Luật xếp hạng: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng: 1. Hiệu số bàn thắng/thua 2. Số bàn thắng ghi được 3. Kết quả đối đầu | |||||
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|