BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 15 | 11 | 3 | 1 |
2 | Brann | 14 | 8 | 3 | 3 |
3 | Tromsoe | 12 | 8 | 1 | 3 |
4 | Rosenborg BK | 14 | 6 | 5 | 3 |
5 | Sandefjord | 12 | 7 | 0 | 5 |
6 | Bodoe/Glimt | 11 | 6 | 2 | 3 |
7 | Sarpsborg | 12 | 5 | 5 | 2 |
8 | Fredrikstad | 13 | 5 | 3 | 5 |
9 | Kristiansund | 14 | 5 | 3 | 6 |
10 | Valerenga IF | 13 | 4 | 3 | 6 |
11 | Bryne FK | 12 | 4 | 3 | 5 |
12 | Molde | 13 | 4 | 2 | 7 |
13 | HamKam | 12 | 3 | 4 | 5 |
14 | KFUM Oslo | 12 | 3 | 3 | 6 |
15 | Stroemsgodset | 12 | 2 | 0 | 10 |
16 | Haugesund | 13 | 0 | 2 | 11 |
Luật xếp hạng: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng: 1. Hiệu số bàn thắng/thua 2. Số bàn thắng ghi được 3. Kết quả đối đầu | |||||
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|